detain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detain.

Từ điển Anh Việt

  • detain

    /di'tein/

    * ngoại động từ

    ngăn cản, cản trở

    to detain somebody in during something: ngăn cản ai làm việc gì

    cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)

    giữ (ai) lại; bắt đợi chờ

    giam giữ, cầm tù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detain

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giữ lai

    hóa học & vật liệu:

    khử thiếc

    tẩy thiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detain

    Similar:

    confine: deprive of freedom; take into confinement

    Antonyms: free

    stay: stop or halt

    Please stay the bloodshed!

    Synonyms: delay

    delay: cause to be slowed down or delayed

    Traffic was delayed by the bad weather

    she delayed the work that she didn't want to perform

    Synonyms: hold up

    Antonyms: rush