detain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detain.
Từ điển Anh Việt
detain
/di'tein/
* ngoại động từ
ngăn cản, cản trở
to detain somebody in during something: ngăn cản ai làm việc gì
cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
giam giữ, cầm tù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detain
* kỹ thuật
xây dựng:
giữ lai
hóa học & vật liệu:
khử thiếc
tẩy thiếc