detainning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detainning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detainning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detainning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detainning

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khử thiếc

    tẩy thiếc