detrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detrop.

Từ điển Anh Việt

  • detrop

    * phó từ

    (thông tục) thừa ra

    an overcoat is detrop in such hot weather: một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này