deter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deter.

Từ điển Anh Việt

  • deter

    /di'tə:/

    * ngoại động từ

    ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

    to deter someone from doing something: ngăn cản ai làm việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deter

    try to prevent; show opposition to

    We should discourage this practice among our youth

    Synonyms: discourage

    Similar:

    dissuade: turn away from by persuasion

    Negative campaigning will only dissuade people

    Antonyms: persuade