deter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deter.
Từ điển Anh Việt
deter
/di'tə:/
* ngoại động từ
ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
to deter someone from doing something: ngăn cản ai làm việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deter
try to prevent; show opposition to
We should discourage this practice among our youth
Synonyms: discourage
Similar:
dissuade: turn away from by persuasion
Negative campaigning will only dissuade people
Antonyms: persuade
Từ liên quan
- deter
- deterge
- deterrer
- detergent
- determent
- determine
- deterrent
- detersion
- detersive
- detergence
- detergency
- determined
- determiner
- deterrable
- deterrence
- deteriorate
- determinacy
- determinant
- determinate
- determining
- determinism
- determinist
- determistic
- determinable
- determinably
- determinancy
- determinedly
- deternatable
- detergent oil
- detergent wax
- deterioration
- deteriorative
- determinantal
- determinately
- determination
- determinative
- deterministic
- detergent test
- determinedness
- determinateness
- determinatively
- detergent action
- detergent effect
- determinableness
- determinate zone
- detergent builder
- determinativeness
- deterministically
- deterrent example
- detergent additive