determinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
determinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determinism.
Từ điển Anh Việt
determinism
/di'tə:minizm/
* danh từ
(triết học) thuyết quyết định
determinism
quyết định luận
local d. (điều khiển học) quyết định luận địa phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
determinism
* kỹ thuật
quyết định luận
điện lạnh:
tất định luật
xây dựng:
thuyết định mệnh
y học:
thuyết quyết định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determinism
(philosophy) a philosophical theory holding that all events are inevitable consequences of antecedent sufficient causes; often understood as denying the possibility of free will