deterministic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deterministic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterministic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterministic.
Từ điển Anh Việt
deterministic
xem determinism
deterministic
tất định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deterministic
* kỹ thuật
toán & tin:
tất định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deterministic
an inevitable consequence of antecedent sufficient causes