deteriorative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deteriorative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deteriorative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deteriorative.

Từ điển Anh Việt

  • deteriorative

    /di'tiəriəreitiv/

    * tính từ

    hại, có hại, làm hại

    làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn