detersive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detersive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detersive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detersive.
Từ điển Anh Việt
detersive
/di'tə:siv/
* tính từ
(y học) để làm sạch (vết thương...)
* danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detersive
* kỹ thuật
chất làm sạch
hóa học & vật liệu:
chất tẩy rửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detersive
Similar:
detergent: having cleansing power