determinedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

determinedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determinedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determinedly.

Từ điển Anh Việt

  • determinedly

    /di'tə:mindli/

    * phó từ

    nhất định, quả quyết; kiên quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • determinedly

    with determination; in a determined manner

    he clung to the past determinedly

    Synonyms: unfalteringly, unshakably

    Similar:

    ambitiously: with ambition; in an ambitious and energetic manner

    she pursued her goals ambitiously

    Antonyms: unambitiously