unshakably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshakably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshakably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshakably.
Từ điển Anh Việt
unshakably
xem unshakable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unshakably
Similar:
determinedly: with determination; in a determined manner
he clung to the past determinedly
Synonyms: unfalteringly