detinue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detinue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detinue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detinue.

Từ điển Anh Việt

  • detinue

    /'detinju:/

    * danh từ

    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)

    an action of detinue: sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detinue

    * kinh tế

    sự chiếm đoạt

    sự chiếm dụng

    sự chiếm giữ phi pháp (tài sản của người khác. . .)