detailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detailing.
Từ điển Anh Việt
detailing
* danh từ
(quân sự) việc đặc phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detailing
Similar:
particularization: an individualized description of a particular instance
Synonyms: particularisation
detail: provide details for
detail: assign to a specific task
The ambulances were detailed to the fire station