detune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detune.
Từ điển Anh Việt
detune
/di:'tju:n/
* ngoại động từ
(rađiô) làm mất điều hướng
* nội động từ
(rađiô) mất điều hướng
detune
(Tech) mất hòa, mất điều hưởng, lệch cộng hưởng