detrital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detrital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detrital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detrital.
Từ điển Anh Việt
detrital
/di'traitəl/
* tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detrital
* kỹ thuật
mảnh vụn
vỡ vụn