demo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demo.

Từ điển Anh Việt

  • demo

    * danh từ

    cuộc biểu tình

    giới thiệu, chương trình giới thiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demo

    Similar:

    demonstration: a visual presentation showing how something works

    the lecture was accompanied by dramatic demonstrations

    the lecturer shot off a pistol as a demonstration of the startle response

    show: give an exhibition of to an interested audience

    She shows her dogs frequently

    We will demo the new software in Washington

    Synonyms: exhibit, present, demonstrate