demo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demo.
Từ điển Anh Việt
demo
* danh từ
cuộc biểu tình
giới thiệu, chương trình giới thiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demo
Similar:
demonstration: a visual presentation showing how something works
the lecture was accompanied by dramatic demonstrations
the lecturer shot off a pistol as a demonstration of the startle response
show: give an exhibition of to an interested audience
She shows her dogs frequently
We will demo the new software in Washington
Synonyms: exhibit, present, demonstrate
Từ liên quan
- demo
- demob
- demon
- demos
- demode
- demoid
- demote
- demobee
- demonic
- demotic
- demount
- democrat
- demolish
- demoniac
- demonise
- demonism
- demonize
- demotion
- demo disk
- demo down
- democracy
- demolding
- demobilise
- demobilize
- democratic
- democritus
- demodulate
- demogorgon
- demograghy
- demography
- demoiselle
- demolished
- demolition
- demonetise
- demonetize
- demoniacal
- demonology
- demoralise
- demoralize
- demotivate
- democratise
- democratism
- democratize
- demodilator
- demodulator
- demographer
- demographic
- demolishing
- demonically
- demonolater