demos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demos.

Từ điển Anh Việt

  • demos

    /'di:mɔs/

    * danh từ

    những người bình dân; dân chúng; quần chúng