demodulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demodulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demodulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demodulate.
Từ điển Anh Việt
demodulate
(Tech) hoàn điệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demodulate
* kỹ thuật
giải điều
giải điều biến
hoàn điệu
toán & tin:
giải điều chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demodulate
extract information from a modulated carrier wave