demographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demographer.
Từ điển Anh Việt
demographer
/di:'mɔgrəfə/
* danh từ
nhà nhân khẩu học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demographer
a scientist who studies the growth and density of populations and their vital statistics
Synonyms: demographist, population scientist