demographist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demographist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demographist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demographist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demographist
Similar:
demographer: a scientist who studies the growth and density of populations and their vital statistics
Synonyms: population scientist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).