democratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

democratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm democratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của democratic.

Từ điển Anh Việt

  • democratic

    /,demə'krætik/

    * tính từ

    dân chủ

    Democrative party: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Dân chủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • democratic

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dân chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • democratic

    characterized by or advocating or based upon the principles of democracy or social equality

    democratic government

    a democratic country

    a democratic scorn for bloated dukes and lords"- George du Maurier

    Antonyms: undemocratic

    belong to or relating to the Democratic Party

    Democratic senator

    representing or appealing to or adapted for the benefit of the people at large

    democratic art forms

    a democratic or popular movement

    popular thought

    popular science

    popular fiction

    Synonyms: popular