democratic supervision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
democratic supervision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm democratic supervision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của democratic supervision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
democratic supervision
* kinh tế
sự giám sát dân chủ
Từ liên quan
- democratic
- democratically
- democratic party
- democratic network
- democratic leadership
- democratic supervision
- democratic-republican party
- democratic republic of the congo
- democratic management in enterprises
- democratic people's republic of korea
- democratic and popular republic of algeria
- democratic socialist republic of sri lanka
- democratic republic of sao tome and principe
- democratic front for the liberation of palestine