demount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demount.
Từ điển Anh Việt
demount
(Tech) tháo ra, gỡ ra
demount
(Tech) tháo ra, gỡ ra
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.