demount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demount.

Từ điển Anh Việt

  • demount

    (Tech) tháo ra, gỡ ra