democratise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

democratise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm democratise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của democratise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • democratise

    Similar:

    democratize: become (more) democratic; of nations

    democratize: introduce democratic reforms; of nations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).