demographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demographic.

Từ điển Anh Việt

  • demographic

    /,di:mə'græfik/

    * tính từ

    (thuộc) nhân khẩu học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demographic

    * kỹ thuật

    nhân khẩu học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demographic

    a statistic characterizing human populations (or segments of human populations broken down by age or sex or income etc.)

    of or relating to demography

    demographic surveys