demographic statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demographic statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demographic statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demographic statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demographic statistics

    * kinh tế

    thống kê dân số