demographic explosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demographic explosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demographic explosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demographic explosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demographic explosion

    * kinh tế

    sự bùng nổ dân số