deft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deft.

Từ điển Anh Việt

  • deft

    /deft/

    * tính từ

    khéo léo, khéo tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deft

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deft

    skillful in physical movements; especially of the hands

    a deft waiter

    deft fingers massaged her face

    dexterous of hand and inventive of mind

    Synonyms: dexterous, dextrous