deftly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deftly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deftly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deftly.
Từ điển Anh Việt
deftly
* phó từ
khéo léo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deftly
in a deft manner
Lois deftly removed her scarf
Similar:
dexterously: with dexterity; in a dexterous manner
dextrously he untied the knots
Synonyms: dextrously