dextrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dextrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dextrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dextrously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dextrously

    Similar:

    dexterously: with dexterity; in a dexterous manner

    dextrously he untied the knots

    Synonyms: deftly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).