deb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deb.
Từ điển Anh Việt
deb
/deb/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của debutance
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deb
Similar:
debutante: a young woman making her debut into society
Từ liên quan
- deb
- debs
- debt
- debag
- debar
- debit
- debug
- debus
- debut
- debark
- debase
- debate
- debile
- debone
- debris
- debtor
- debunk
- debacle
- debased
- debaser
- debater
- debauch
- debitor
- deblock
- deboned
- debouch
- debrief
- debussy
- debâcle
- debasing
- debility
- debonair
- debounce
- debt due
- debtless
- debugger
- debunker
- debutant
- debarking
- debarment
- debatable
- debatably
- debauched
- debauchee
- debaucher
- debentura
- debenture
- debiteuse
- debonaire
- debt book