deb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deb.

Từ điển Anh Việt

  • deb

    /deb/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của debutance

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deb

    Similar:

    debutante: a young woman making her debut into society