deboned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deboned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deboned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deboned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deboned

    Similar:

    bone: remove the bones from

    bone the turkey before roasting it

    Synonyms: debone

    boned: having had the bones removed

    a boneless rib roast

    a boned (or deboned) fish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).