debaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debaser.

Từ điển Anh Việt

  • debaser

    xem debase

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debaser

    a person who lowers the quality or character or value (as by adding cheaper metal to coins)

    Synonyms: degrader