debasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debasing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debasing
used of conduct; characterized by dishonor
Synonyms: degrading
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect
debase: lower in value by increasing the base-metal content
Synonyms: alloy
load: corrupt, debase, or make impure by adding a foreign or inferior substance; often by replacing valuable ingredients with inferior ones
adulterate liquor
Synonyms: adulterate, stretch, dilute, debase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).