adulterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adulterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulterate.
Từ điển Anh Việt
adulterate
/ə'dʌltərit/
* tính từ
có pha (rượu)
giả, giả mạo (vật)
ngoại tình, thông dâm
* ngoại động từ
pha, pha trộn
to adulterate milk with water: pha sữa với nước
àm giả mạo