degrading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degrading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degrading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degrading.

Từ điển Anh Việt

  • degrading

    /di'greidiɳ/

    * tính từ

    làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degrading

    Similar:

    degrade: reduce the level of land, as by erosion

    Antonyms: aggrade

    take down: reduce in worth or character, usually verbally

    She tends to put down younger women colleagues

    His critics took him down after the lecture

    Synonyms: degrade, disgrace, demean, put down

    degrade: lower the grade of something; reduce its worth

    Synonyms: cheapen

    corrupting: harmful to the mind or morals

    corrupt judges and their corrupting influence

    the vicious and degrading cult of violence

    debasing: used of conduct; characterized by dishonor