debutante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debutante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debutante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debutante.
Từ điển Anh Việt
debutante
* danh từ
cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debutante
a young woman making her debut into society
Synonyms: deb