debrief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debrief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debrief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debrief.

Từ điển Anh Việt

  • debrief

    * động từ

    phỏng vấn, thẩm vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debrief

    put someone through a debriefing and make him report

    The released hostages were debriefed