debriefing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debriefing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debriefing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debriefing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debriefing
report of a mission or task
Similar:
debrief: put someone through a debriefing and make him report
The released hostages were debriefed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).