debunker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debunker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debunker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debunker.

Từ điển Anh Việt

  • debunker

    xem debunk