debunker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debunker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debunker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debunker.
Từ điển Anh Việt
debunker
xem debunk
debunker
xem debunk
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.