deblock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deblock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deblock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deblock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deblock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giải khối

    giải tỏa khối