debugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debugger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debugger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debugger.

Từ điển Anh Việt

  • debugger

    (Tech) chương trình chỉnh lỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debugger

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ gỡ dối

    bộ gỡ lỗi

    bộ gỡ rối

    trình gỡ rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debugger

    a program that helps in locating and correcting programming errors