debenture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debenture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debenture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debenture.

Từ điển Anh Việt

  • debenture

    /di'bentʃə/

    * danh từ

    giấy nợ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debenture

    * kinh tế

    giấy hoàn thuế hải quan

    giấy nhận nợ (của công ty)

    giấy nợ

    * kỹ thuật

    công trái

    giấy nợ

    giao thông & vận tải:

    trái khoán

    toán & tin:

    trái khoản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debenture

    a certificate or voucher acknowledging a debt

    Similar:

    unsecured bond: the ability of a customer to obtain goods or services before payment, based on the trust that payment will be made in the future

    Synonyms: debenture bond

    Antonyms: secured bond