debenture debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debenture debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debenture debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debenture debt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debenture debt

    * kinh tế

    khoản nợ trái phiếu