debenture bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debenture bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debenture bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debenture bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
debenture bond
* kinh tế
giấy chứng khoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debenture bond
Similar:
unsecured bond: the ability of a customer to obtain goods or services before payment, based on the trust that payment will be made in the future
Synonyms: debenture
Antonyms: secured bond