debarment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debarment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debarment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debarment.
Từ điển Anh Việt
debarment
xem debar
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debarment
the state of being debarred (excluded from enjoying certain possessions or rights or practices)
the act of prevention by legal means
they achieved his debarment from holding public office