dey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dey.
Từ điển Anh Việt
dey
* danh từ
quốc trưởng An-giê-ri (trước 1830)
dey
* danh từ
quốc trưởng An-giê-ri (trước 1830)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.