dele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dele.
Từ điển Anh Việt
dele
/'di:li:/
* danh từ
(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
* ngoại động từ
(ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
Từ liên quan
- dele
- delete
- deleful
- deleted
- deleter
- delectus
- delegacy
- delegate
- deleting
- deletion
- delegatee
- delegator
- delectable
- delectably
- delegating
- delegation
- delete key
- delectation
- deleterious
- delete (del)
- delete arrow
- delete right
- delectability
- delete button
- delete legend
- delete rights
- deleteriously
- deleting text
- deletion (vs)
- deletion mark
- delectableness
- delete columns
- delete overlay
- delete-del-key
- deleted record
- delegate server
- deleted feature
- deleteriousness
- deletion record
- delete authority
- delete character
- deleting document
- deletion operator
- deletion syndrome
- delectable flavour
- delegation of power
- delete inhibit (di)
- deleted neighborhood
- deleterious impurity
- delegated legislation