delegating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delegating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delegating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delegating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delegating
authorizing subordinates to make certain decisions
Synonyms: delegation, relegating, relegation, deputation
Similar:
delegate: transfer power to someone
Synonyms: depute
delegate: give an assignment to (a person) to a post, or assign a task to (a person)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).