relegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relegation.

Từ điển Anh Việt

  • relegation

    /,reli'geiʃn/

    * danh từ

    sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra

    sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)

    sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm

    sự đổi đi xa; sự đày ải

    sự hạ tầng (công tác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relegation

    the act of assigning (someone or something) to a particular class or category

    mild banishment; consignment to an inferior position

    he has been relegated to a post in Siberia

    Similar:

    delegating: authorizing subordinates to make certain decisions

    Synonyms: delegation, relegating, deputation