relegating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relegating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relegating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relegating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relegating
Similar:
delegating: authorizing subordinates to make certain decisions
Synonyms: delegation, relegation, deputation
relegate: refer to another person for decision or judgment
She likes to relegate difficult questions to her colleagues
demote: assign to a lower position; reduce in rank
She was demoted because she always speaks up
He was broken down to Sergeant
Synonyms: bump, relegate, break, kick downstairs
Antonyms: promote
banish: expel, as if by official decree
he was banished from his own country
relegate: assign to a class or kind
How should algae be classified?
People argue about how to relegate certain mushrooms
Synonyms: classify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).